wischte auf (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
lau sạch
wischte auf còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wischte auf
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lau sạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wischte auf
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wischte auf
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wischte auf