winnowing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang lọc
winnowing phiên âm IPA là /ˈwɪnəʊɪŋ/
winnowing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của winnowing
Nghe phát âm giọng Mỹ của winnowing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang lọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của winnowing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan winnowing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
winnowing