winkte (Prät. von „winken“) nghĩa tiếng Việt là
ra hiệu
winkte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của winkte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ra hiệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của winkte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan winkte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
winkte