wiggle (v) nghĩa tiếng Việt là
lắc
wiggle phiên âm IPA là /ˈwɪɡəl/
wiggle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wiggle
Nghe phát âm giọng Mỹ của wiggle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wiggle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiggle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiggle