wife (n) nghĩa tiếng Việt là
con gái
wife phiên âm IPA là /waɪf/
wife còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wife
Nghe phát âm giọng Mỹ của wife
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của con gái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wife
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wife
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wife