wiederkaufen (v) nghĩa tiếng Việt là
mua lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wiederkaufen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mua lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wiederkaufen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederkaufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederkaufen