wiederkäuen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wiederkäuen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghiền ngẫm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wiederkäuen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederkäuen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederkäuen