wiederholen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là lặp lại
wiederholen còn có các bản dịch khác là
Tái thi, làm lại, tái diễn, phát lại, tái thiết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederholen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederholen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lặp lại