widerrufen (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã rút lại
widerrufen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của widerrufen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rút lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của widerrufen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan widerrufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
widerrufen