widerlegend (adj)/(P. I) nghĩa tiếng Việt là
bác bỏ
widerlegend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của widerlegend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bác bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của widerlegend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan widerlegend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
widerlegend