wickelte nghĩa tiếng Việt là
gói
wickelte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wickelte
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wickelte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wickelte