wickedly nghĩa tiếng Việt là
Hiểm ác
wickedly phiên âm IPA là /ˈwɪkɪdli/
wickedly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wickedly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wickedly