wickedly phiên âm IPA là /ˈwɪkɪdli/
wickedly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wickedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của wickedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khó chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wickedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wickedly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wickedly