whispering (n) nghĩa tiếng Việt là
bàn tán
whispering phiên âm IPA là /ˈwɪspərɪŋ/
whispering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whispering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whispering