whispered (v) (QK) nghĩa tiếng Việt là
Thì thầm
whispered phiên âm IPA là /ˈwɪspə/
whispered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whispered
Nghe phát âm giọng Mỹ của whispered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thì thầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whispered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whispered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whispered