whispered nghĩa tiếng Việt là đã thì thầm
whispered phiên âm IPA là /ˈwɪspərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whispered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whispered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã thì thầm