whipped (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
quất
whipped phiên âm IPA là /wɪpt/
whipped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whipped
Nghe phát âm giọng Mỹ của whipped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whipped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whipped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whipped