whinging (v) (gerund, informal) nghĩa tiếng Việt là
than vãn
whinging phiên âm IPA là /ˈwɪnʤɪŋ/
whinging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whinging
Nghe phát âm giọng Mỹ của whinging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của than vãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whinging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whinging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whinging