whetting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
mài
whetting phiên âm IPA là /ˈwɛtɪŋ/
whetting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whetting
Nghe phát âm giọng Mỹ của whetting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whetting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whetting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whetting