whereabouts (n) nghĩa tiếng Việt là
Cư trú
whereabouts phiên âm IPA là /ˈwɛrəˌbaʊts/
whereabouts còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whereabouts
Nghe phát âm giọng Mỹ của whereabouts
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whereabouts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whereabouts