were isolated (v phrase) nghĩa tiếng Việt là
bị cô lập
were isolated phiên âm IPA là /wər ˈaɪsəleɪtɪd/
were isolated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của were isolated
Nghe phát âm giọng Mỹ của were isolated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị cô lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của were isolated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan were isolated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
were isolated