wendete ab (verb, past tense of 'abwenden') nghĩa tiếng Việt là
quay đi
wendete ab còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wendete ab
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wendete ab