well-known (adj) nghĩa tiếng Việt là
nổi tiếng
well-known phiên âm IPA là /ˌwɛl ˈnoʊn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan well-known
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
well-known