well-being (n) nghĩa tiếng Việt là
sức khỏe
well-being phiên âm IPA là /wɛl ˈbiːɪndɪŋ/
well-being còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan well-being
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
well-being