well-being (n) nghĩa tiếng Việt là
sức khỏe
well-being phiên âm IPA là /ˈwɛl ˌbiːɪŋ/
well-being còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của well-being
Nghe phát âm giọng Mỹ của well-being
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sức khỏe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan well-being
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
well-being