welcoming (adj) gerund nghĩa tiếng Việt là
niềm nở
welcoming phiên âm IPA là /ˈwɛlkəmɪŋ/
welcoming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của welcoming
Nghe phát âm giọng Mỹ của welcoming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của niềm nở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của welcoming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan welcoming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
welcoming