wecken (v) nghĩa tiếng Việt là
tạo ra
wecken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wecken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạo ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wecken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wecken