weaseled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã ăn cắp
weaseled phiên âm IPA là /ˈwiːzəld/
weaseled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của weaseled
Nghe phát âm giọng Mỹ của weaseled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ăn cắp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của weaseled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weaseled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weaseled