weapon carrier (n) nghĩa tiếng Việt là
Người
weapon carrier phiên âm IPA là /ˈwɛpən ˈkæriər/
weapon carrier còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của weapon carrier
Nghe phát âm giọng Mỹ của weapon carrier
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của weapon carrier
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weapon carrier
Mở Rộng