wealthiness (n) nghĩa tiếng Việt là
giàu có
wealthiness phiên âm IPA là /ˈwɛlθɪnɪs/
wealthiness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wealthiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của wealthiness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giàu có
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wealthiness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wealthiness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wealthiness