waywardly nghĩa tiếng Việt là không biết đường đâu mà lường
waywardly phiên âm IPA là /ˈweɪwərdli/
waywardly còn có các bản dịch khác là
Ngang bướng, ngoan cố, bướng bỉnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waywardly
Mở Rộng