water channel (n) nghĩa tiếng Việt là
kênh nước
water channel phiên âm IPA là /ˈwɔːtər ˈʧænəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan water channel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
water channel