watched (v) nghĩa tiếng Việt là
đã xem
watched phiên âm IPA là /wɒtʃt/
watched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của watched
Nghe phát âm giọng Mỹ của watched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xem
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của watched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan watched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
watched