was surrounded phiên âm IPA là /wəz səˈraʊndɪd/
was surrounded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của was surrounded
Nghe phát âm giọng Mỹ của was surrounded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị bao quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của was surrounded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan was surrounded
Mở Rộng