Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của was sealed
Nghe phát âm giọng Mỹ của was sealed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bị bít lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của was sealed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan was sealed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
was sealed