warfare nghĩa tiếng Việt là Chiến thuật
warfare phiên âm IPA là /ˈwɔːrˌfɛər/
warfare còn có các bản dịch khác là
Binh pháp, cuộc chiến, chiến tranh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warfare
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warfare
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chiến thuật