wangle nghĩa tiếng Việt là Làm cho xong xuôi
wangle phiên âm IPA là /ˈwæŋɡəl/
wangle còn có các bản dịch khác là
Hoàn tất, hoàn thành, lách luật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wangle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wangle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm cho xong xuôi