wandering nghĩa tiếng Việt là đang lang thang
wandering phiên âm IPA là /ˈwɒndərɪŋ/
wandering còn có các bản dịch khác là
Sự lang thang, lạc lõng, lang thang, không có, thiếu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wandering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wandering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang lang thang