wallow (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Đắm mình
wallow phiên âm IPA là /ˈwɒləʊ/
wallow còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wallow
Nghe phát âm giọng Mỹ của wallow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đắm mình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wallow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wallow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wallow