wallets (n) nghĩa tiếng Việt là
Bóp tiền
wallets phiên âm IPA là /ˈwɒlɪts/
wallets còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wallets
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wallets