walled in (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã giam giữ
walled in phiên âm IPA là /wɔld ɪn/
walled in còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của walled in
Nghe phát âm giọng Mỹ của walled in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giam giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của walled in
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan walled in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
walled in