wailed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã kêu ca
wailed phiên âm IPA là /weɪld/
wailed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wailed
Nghe phát âm giọng Mỹ của wailed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wailed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wailed