wählte (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là
đã bầu cử
wählte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wählte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bầu cử
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wählte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wählte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wählte