wählen für còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wählen für
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ phiếu cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wählen für
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wählen für
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wählen für