waggling (v) nghĩa tiếng Việt là
Ve vẩy
waggling phiên âm IPA là /ˈwæɡəlɪŋ/
waggling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của waggling
Nghe phát âm giọng Mỹ của waggling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ve vẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của waggling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waggling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waggling