wacky (adj) nghĩa tiếng Việt là
kỳ quặc
wacky phiên âm IPA là /ˈwæki/
wacky còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wacky
Nghe phát âm giọng Mỹ của wacky
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wacky
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wacky