vying (present participle) nghĩa tiếng Việt là
ganh đua
vying phiên âm IPA là /vaɪɪŋ/
vying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vying