vượt trội nghĩa tiếng Đức là überlegen
vượt trội còn có các bản dịch khác là
aufwiegen, toppen, überragt, überholen, überwiegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überlegen: vượt trội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überlegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vượt trội