vượt qua nghĩa tiếng Anh là
outsmart
/aʊtˈsmɑːt/
(v)
vượt qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outsmart: vượt qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outsmart