vượt qua nghĩa tiếng Đức là übersteigen
vượt qua còn có các bản dịch khác là
überholt, Übertraf, bestanden, meistern, bestehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan übersteigen: vượt qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
übersteigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vượt qua