vượt qua nghĩa tiếng Đức là
bezwingen
(Vt)(hat bezwungen, bezwang)
vượt qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bezwingen: vượt qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bezwingen